押し込み [Áp Liêu]

押込み [Áp Liêu]

おしこみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

ép vào; đẩy vào

Danh từ chung

trộm cắp; kẻ trộm

Danh từ chung

tủ quần áo

🔗 押入れ

Hán tự

Từ liên quan đến 押し込み