押入れ
[Áp Nhập]
押し入れ [Áp Nhập]
押入 [Áp Nhập]
押し入れ [Áp Nhập]
押入 [Áp Nhập]
おしいれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
tủ âm tường (thường có cửa trượt); tủ quần áo âm tường
JP: 強盗はその子供を押し入れに閉じ込めた。
VI: Tên cướp đã nhốt đứa trẻ vào tủ quần áo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は押入れに閉じ込められるのがこわかった。
Tôi sợ bị nhốt trong tủ quần áo.
僕が学校から帰ってくると、押入れから物音が聞こえたので、飼い猫のチロかと思ってガラッと戸を開けたら、知らない男の人が中にいた。
Khi tôi về đến nhà từ trường, tôi nghe thấy tiếng động từ tủ quần áo nên tôi nghĩ là mèo Chiro, nhưng khi mở cửa ra thì thấy một người đàn ông lạ.
河合という友人の家へ行った時、ピストルを河合が放った。装弾していないつもりで、口を私の方へ向けていたが、入っていて、私の耳とすれすれに、うしろの押入れへぶち込んだ。
Khi tôi đến nhà bạn mình là Kawai, anh ta đã bắn súng lục. Anh ta nghĩ rằng súng không có đạn, nhưng thực tế là có đạn, viên đạn đã bay sượt qua tai tôi và găm vào tủ phía sau.