クローゼット
クロゼット
Danh từ chung
tủ quần áo
JP: この踏台を使えばクローゼットの上に手が届くよ。
VI: Nếu sử dụng bục này, bạn có thể với tới phía trên tủ quần áo đấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
クローゼットにかかってるよ。
Nó treo trong tủ quần áo đấy.
クローゼットの中に隠れろ。
Hãy trốn trong tủ quần áo.
クローゼットに掛けといて。
Treo vào tủ quần áo giúp tôi với.
クローゼットの中に洋服があります。
Trong tủ quần áo có quần áo.
クローゼットには、まだ余裕がある。
Trong tủ quần áo vẫn còn chỗ trống.
トムはクローゼットに身を隠した。
Tom đã trốn trong tủ quần áo.
クローゼットにね、怪獣がいるんだ。
Có một con quái vật trong tủ quần áo đấy.
コートはクローゼットにかけときなさい。
Hãy treo áo khoác vào tủ.
トムはコートを脱いでクローゼットに掛けました。
Tom đã cởi áo khoác và treo nó trong tủ.
私は自分のコートをホールのクローゼットにかけた。
Tôi đã treo áo khoác của mình trong tủ ở hành lang.