キャビネット

Danh từ chung

tủ; vỏ bọc

JP: キャビネットはあつめたものを陳列ちんれつするための食器しょっきたなである。

VI: Tủ trưng bày là một loại tủ để trưng bày các đồ sưu tập.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ファイルキャビネットのしがひらいている。
Ngăn kéo tủ hồ sơ đang mở.
このキャビネットのかぎってるのは、トムだけよ。
Chỉ có Tom mới có chìa khóa tủ này.

Từ liên quan đến キャビネット