Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
飾り棚
[Sức Bằng]
かざりだな
🔊
Danh từ chung
kệ trưng bày; tủ trưng bày
Hán tự
飾
Sức
trang trí; tô điểm
棚
Bằng
kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn
Từ liên quan đến 飾り棚
キャビネット
tủ; vỏ bọc
収納家具
しゅうのうかぐ
tủ quần áo; tủ
戸だな
とだな
tủ; tủ khóa; tủ quần áo; tủ đựng đồ
戸棚
とだな
tủ; tủ khóa; tủ quần áo; tủ đựng đồ