収納室
[Thu Nạp Thất]
しゅうのうしつ
Danh từ chung
phòng chứa đồ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アンディーは自分のシャツを収納室に掛けた。
Andy đã treo áo sơ mi của mình trong tủ đồ.
トムは箱を二つ収納室の中へ運んだ。
Tom mang hai cái hộp vào nhà kho.