1. Thông tin cơ bản
- Từ: 抗議
- Cách đọc: こうぎ
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (抗議する)
- Nghĩa khái quát: Phản đối, kháng nghị; bày tỏ ý kiến phản đối chính thức
- Phong cách/Ngữ vực: Từ trang trọng – truyền thông, pháp lý, ngoại giao, hoạt động xã hội
- Tổ hợp thường gặp: 抗議デモ, 抗議文, 抗議の意を示す, 〜に抗議する, 口頭で抗議, 書面で抗議
2. Ý nghĩa chính
- Hành động/công văn/cử chỉ thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với hành vi/quyết định được cho là sai trái hoặc bất công; có thể mang tính tập thể (biểu tình) hoặc cá nhân (gửi thư kháng nghị).
3. Phân biệt
- 反対: “phản đối” chung chung; 抗議 nhấn mạnh hành động bày tỏ phản đối chính thức/mạnh mẽ.
- 異議: “ý kiến phản đối/kháng nghị” trong thủ tục; trang trọng pháp lý hơn.
- クレーム: phàn nàn (khách hàng); sắc thái đời thường/kinh doanh.
- 申し入れ: đề nghị/kiến nghị; không nhất thiết mang sắc thái phản đối mạnh.
- デモ: cuộc biểu tình; là hình thức cụ thể của 抗議.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 〜に抗議する: phản đối/kháng nghị đối với ~.
- 抗議の意を示す/表明する: bày tỏ ý phản đối.
- 抗議デモ/抗議集会: biểu tình/tụ tập phản đối.
- 抗議文/抗議書: thư/công văn kháng nghị bằng văn bản.
- Ngữ cảnh: xã hội, lao động, ngoại giao, thể thao (phản đối quyết định trọng tài).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 反対 | Liên quan | Phản đối | Khái quát; mức độ có thể nhẹ hơn 抗議. |
| 異議 | Gần nghĩa | Ý kiến phản đối | Mạnh trong pháp lý/thủ tục. |
| クレーム | Liên quan | Phàn nàn | Bối cảnh dịch vụ/kinh doanh. |
| デモ | Liên quan | Biểu tình | Một hình thức của 抗議. |
| 抗議文/抗議書 | Liên quan | Thư kháng nghị | Văn bản chính thức. |
| 容認 | Đối nghĩa | Chấp nhận | Trái nghĩa về thái độ. |
| 賛成 | Đối nghĩa | Tán thành | Đối lập với phản đối. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 抗: kháng, chống lại.
- 議: nghị, bàn bạc, thảo luận, quyết nghị.
- Ghép nghĩa: “kháng” + “nghị” → kháng nghị, phản đối một cách chính thức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông, 抗議 thường đi với động từ 表明する/示す và cụm 抗議デモ. Khi viết văn bản, 抗議文 nên có căn cứ và ngôn từ chuẩn mực để giữ tính thuyết phục. Ở thể thao, 抗議する chỉ nêu ý kiến đến trọng tài trong khuôn khổ luật.
8. Câu ví dụ
- 市民が新しい条例に抗議した。
Người dân đã phản đối điều lệ mới.
- 大使館に正式な抗議文を提出する。
Nộp thư kháng nghị chính thức lên đại sứ quán.
- 決定に対して抗議の意を表明した。
Đã bày tỏ ý phản đối đối với quyết định.
- 労働組合が賃上げを求めて抗議デモを行った。
Công đoàn tổ chức biểu tình phản đối đòi tăng lương.
- 審判の判定に監督が抗議する。
Huấn luyện viên phản đối quyết định của trọng tài.
- 学生たちは学費値上げに抗議した。
Sinh viên phản đối việc tăng học phí.
- 市は工事の騒音についての抗議を受けた。
Thành phố đã nhận các kháng nghị về tiếng ồn công trình.
- SNSでの差別発言に対し多くの人が抗議した。
Nhiều người đã phản đối các phát ngôn kỳ thị trên mạng xã hội.
- 会社側は抗議に対して再発防止策を発表した。
Phía công ty đã công bố biện pháp ngăn tái diễn để đáp lại kháng nghị.
- 教師は不当な処分に抗議した。
Giáo viên đã kháng nghị về kỷ luật bất công.