抑留 [Ức Lưu]
よくりゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giam giữ

Hán tự

Ức đàn áp; bây giờ
Lưu giam giữ; buộc chặt; dừng lại; ngừng

Từ liên quan đến 抑留