1. Thông tin cơ bản
- Từ: 手軽
- Cách đọc: てがる
- Loại từ: Tính từ -na (形容動詞); trạng từ: 手軽に; danh từ trừu tượng: 手軽さ
- Nghĩa ngắn gọn: Đơn giản, tiện, gọn nhẹ, dễ làm; giá cả/chi phí/hành động không gây gánh nặng
2. Ý nghĩa chính
手軽 diễn tả mức độ “nhẹ nhàng, không tốn công/sức/chi phí”, dễ bắt tay vào làm. Dùng cho món ăn, bài tập, dịch vụ, sản phẩm, phương pháp… nhấn mạnh cảm giác “tiện và ít rào cản”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 手軽 vs 簡単: 簡単 nhấn mạnh “độ khó thấp” về kỹ thuật; 手軽 nhấn “ít công sức/chi phí, tiện làm ngay”.
- 手軽 vs 手頃: 手頃 nhấn “giá cả phải chăng”; 手軽 thiên về “dễ/tiện”.
- 手軽 vs 気軽: 気軽 nhấn “tâm lý thoải mái, không ngại”; 手軽 thiên về “thao tác/chi phí ít”.
- Dạng lịch sự/nhẹ nhàng: お手軽 (quảng cáo, tiếp thị).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 手軽なN(料理/運動/プラン), 手軽にV(始める/試す/作る/買える)
- Ngữ cảnh: quảng cáo, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, đời sống hằng ngày.
- Cảm giác tích cực, khích lệ: “bắt đầu ngay, không tốn nhiều công”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 簡単 |
Gần nghĩa |
Đơn giản |
Nhấn độ khó thấp, không hẳn “tiện”. |
| 気軽 |
Liên quan |
Thoải mái, không ngại |
Nhấn tâm lý; hay dùng với に. |
| 手頃 |
Liên quan |
Phải chăng |
Nhấn giá cả/phạm vi vừa tầm. |
| 手間がかからない |
Đồng nghĩa diễn đạt |
Không tốn công |
Biểu đạt miêu tả mức độ. |
| 本格的 |
Đối nghĩa tương đối |
Bài bản, quy củ |
Ngược sắc thái “nhẹ/tiện”. |
| 面倒 |
Đối nghĩa |
Phiền phức |
Trái ngược cảm giác “nhẹ nhàng”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 手: tay, thao tác; mang nghĩa “mức độ công sức/cách thức”.
- 軽: nhẹ, không nặng nề. On: ケイ. Kun: かるい/かろやか.
- Kết hợp nghĩa: “nhẹ tay” → dễ làm, ít tốn công.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong quảng cáo Nhật, cụm “手軽に始められる” xuất hiện rất nhiều vì đánh trúng tâm lý ngại tốn công, ngại rủi ro. Khi mô tả sản phẩm/dịch vụ hướng đến đại chúng, dùng 手軽 sẽ tạo cảm giác thân thiện và dễ tiếp cận.
8. Câu ví dụ
- 手軽なランチメニューが人気だ。
Thực đơn bữa trưa đơn giản tiện lợi đang được ưa chuộng.
- この運動は家で手軽に始められる。
Bài tập này có thể bắt đầu dễ dàng tại nhà.
- アプリを使えば手軽に予約できる。
Nếu dùng ứng dụng, bạn có thể đặt chỗ một cách tiện lợi.
- 手軽な価格で高品質。
Chất lượng cao với mức giá phải chăng và tiện tiếp cận.
- 忙しい朝でも手軽に作れるレシピだ。
Là công thức có thể làm dễ dàng ngay cả buổi sáng bận rộn.
- 週末に手軽なハイキングへ出かけた。
Cuối tuần tôi đi dạo leo núi nhẹ nhàng.
- オンライン講座なら手軽に学べる。
Nếu là khóa học online thì có thể học một cách tiện lợi.
- この道具で掃除が手軽になる。
Với dụng cụ này, việc dọn dẹp trở nên nhẹ nhàng.
- 手軽に試せる無料版が用意されている。
Có sẵn bản miễn phí để bạn thử một cách dễ dàng.
- 健康維持には手軽な運動を続けるのがコツだ。
Để duy trì sức khỏe, bí quyết là duy trì các bài tập nhẹ nhàng.