手厚い [Thủ Hậu]
てあつい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ấm áp; thân thiện

JP: クック船長せんちょうはその原住民げんじゅうみんたち手厚てあついもてなしに感謝かんしゃした。

VI: Thuyền trưởng Cook đã cảm ơn sự tiếp đãi nồng hậu của người dân bản địa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

手厚てあつ歓迎かんげいしてやれ。
Hãy chào đón nồng hậu.
かれらは手厚てあつ看護かんごけている。
Họ đang được chăm sóc chu đáo.
このような手厚てあついもてなしに感謝かんしゃいたします。
Chân thành cảm ơn quý vị vì sự tiếp đón nồng hậu này.
病人びょうにん看護かんご手厚てあつ世話せわをされてきた。
Bệnh nhân đã được y tá chăm sóc chu đáo.

Hán tự

Thủ tay
Hậu dày; nặng; giàu; tử tế; thân thiện; trơ trẽn; không biết xấu hổ

Từ liên quan đến 手厚い