憐情 [Liên Tình]
れんじょう

Danh từ chung

lòng trắc ẩn; thương hại

Hán tự

Liên thương hại; có lòng thương xót; thông cảm; lòng trắc ẩn
Tình tình cảm

Từ liên quan đến 憐情