感
[Cảm]
かん
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
cảm giác; cảm xúc; ấn tượng
JP: 私はしばしば絶望感に襲われた。
VI: Tôi thường bị cảm giác tuyệt vọng tấn công.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
⚠️Từ viết tắt
📝 thẻ từ loại được sử dụng trong từ điển
thán từ
🔗 感動詞
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
動物に道徳感はない。
Động vật không có khả năng cảm nhận đạo đức.
リズム感ゼロね。
Cô ấy hoàn toàn không có khả năng nhịp điệu.
罪悪感を感じた。
Tôi đã cảm thấy tội lỗi.
リズム感ないわね。
Cô ấy không có khả năng nhịp điệu.
罪悪感を覚えた。
Tôi đã cảm thấy tội lỗi.
太郎は責任感が強い。
Taro rất có trách nhiệm.
罪悪感、感じてきた。
Tôi bắt đầu cảm thấy có lỗi.
胃に圧迫感があります。
Tôi cảm thấy có áp lực trong dạ dày.
手遅れ感はんぱないね。
Cảm giác đã quá muộn không thể tả.
彼は責任感が強い。
Anh ấy có trách nhiệm cao.