意義 [Ý Nghĩa]

いぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

ý nghĩa

JP: レイプ危機きき運動うんどう内部ないぶにおいては、グリーンサイトによる異議いぎ表明ひょうめい重要じゅうよう意義いぎっている。

VI: Trong phong trào chống hiếp dâm, sự phản đối của Green Site có ý nghĩa quan trọng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

結婚式けっこんしきは、意義いぎふか儀式ぎしきである。
Đám cưới là một nghi thức có ý nghĩa sâu sắc.
かれ重大じゅうだい意義いぎのある決定けっていくだした。
Anh ấy đã đưa ra một quyết định có ý nghĩa quan trọng.
わたしはしばしば人生じんせい意義いぎについてふかかんがえることがある。
Tôi thường suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống.
軍縮ぐんしゅくについてはちょう大国たいこくかん意義いぎふか進展しんてんがあった。
Đã có những tiến bộ có ý nghĩa giữa các cường quốc về việc giảm quân bị.
達成たっせいしたことの意義いぎ理解りかいしたアメリカじんはきわめて少数しょうすうであった。
Rất ít người Mỹ hiểu được ý nghĩa của những thành tựu mà họ đã đạt được.
長年ながねんわたしだけが人生じんせい意義いぎあたえてくれるものであり、このごみごみした地上ちじょう次々つぎつぎがれる世代せだいせられる唯一ゆいいつ目的もくてきとは、時々ときどき芸術げいじゅつすことだとおもっていた。
Trong nhiều năm, tôi đã nghĩ rằng chỉ có vẻ đẹp mới mang lại ý nghĩa cho cuộc sống và mục đích duy nhất đặt ra cho các thế hệ kế tiếp trên thế giới hỗn độn này là đôi khi tạo ra những nghệ sĩ.

Hán tự

Từ liên quan đến 意義

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 意義
  • Cách đọc: いぎ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ý nghĩa, giá trị (về mặt xã hội, học thuật, mục đích)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, thường dùng trong học thuật, hành chính, báo chí
  • Mẫu kết hợp: ~の意義; 意義がある/ない; 意義を見いだす/説明する/問う

2. Ý nghĩa chính

意義 là “giá trị/ý nghĩa” của một sự vật, hành động, nghiên cứu xét trên bình diện mục tiêu, vai trò hay đóng góp. Không phải “nghĩa của từ” mà là “ý nghĩa tồn tại/giá trị”.

  • 社会的/歴史的/学術的/存在の意義: ý nghĩa xã hội/lịch sử/học thuật/tồn tại
  • ~には大きな意義がある: có ý nghĩa lớn
  • 意義を見いだす: tìm thấy ý nghĩa

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 意義 vs 意味(いみ): 意味 = nghĩa/ý của từ, câu; 意義 = ý nghĩa, giá trị (tầm quan trọng). Ví dụ: 単語の意味 / 研究の意義.
  • 意義 vs 異議(いぎ): Đồng âm khác chữ. 異議 = phản đối, khiếu nại (異議を唱える). Ý nghĩa khác hoàn toàn.
  • 関連: 意義付ける(định nghĩa/trao ý nghĩa cho…): dùng trong xã hội học/tâm lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường gặp trong tiêu đề, báo cáo, luận văn: 研究の意義, 本事業の意義.
  • Cấu trúc: ~は/には+意義がある/ない; ~の意義を説明する/強調する.
  • Ngữ cảnh đạo đức/xã hội: ボランティアの意義, 教育の意義.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
意味Phân biệtnghĩa (của từ/câu)Mang tính ngôn ngữ học
価値Đồng nghĩa gầngiá trịRộng hơn, thiên về giá trị
意義付けLiên quanviệc gán ý nghĩaThuật ngữ xã hội học
趣旨Đồng nghĩa gầnmục đích, tôn chỉVăn bản, quy định
存在意義Liên quaný nghĩa tồn tạiKhái niệm triết học/xã hội
無意味Đối nghĩavô nghĩaTrái nghĩa trực tiếp
無価値Đối nghĩakhông có giá trịNhấn mạnh tính giá trị
異議Dễ nhầmphản đối/khiếu nạiKhác chữ, khác nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 意: ý chí, ý tưởng; âm On: イ
  • 義: chính nghĩa, chuẩn tắc; âm On: ギ
  • Kết hợp: “ý + chuẩn/nghĩa” → ý nghĩa, giá trị mang tính mục đích/xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, phần “研究の意義” nên trả lời: nghiên cứu đóng góp điều gì mới, giải quyết vấn đề nào, đối tượng nào hưởng lợi. Tránh dùng chung chung như “意義が大きい” mà không có tiêu chí chứng minh.

8. Câu ví dụ

  • 研究の意義を明確に述べてください。
    Hãy trình bày rõ ý nghĩa của nghiên cứu.
  • この活動には社会的な意義がある。
    Hoạt động này có ý nghĩa xã hội.
  • 仕事の中に意義を見いだした。
    Tôi đã tìm thấy ý nghĩa trong công việc.
  • プロジェクトの意義を参加者に説明する。
    Giải thích ý nghĩa của dự án cho người tham gia.
  • これは歴史的意義を持つ建物だ。
    Đây là tòa nhà có ý nghĩa lịch sử.
  • ボランティアの意義について考えよう。
    Hãy suy nghĩ về ý nghĩa của hoạt động tình nguyện.
  • 彼は生きる意義を見失いかけていた。
    Anh ấy đã suýt đánh mất ý nghĩa sống.
  • 今回の判決の意義は大きい。
    Ý nghĩa của phán quyết lần này là rất lớn.
  • その取り組みは地域にとって大きな意義がある。
    Nỗ lực đó có ý nghĩa lớn đối với địa phương.
  • 本研究の学術的意義を強調した。
    Tôi đã nhấn mạnh ý nghĩa học thuật của nghiên cứu này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 意義 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?