悪
[Ác]
惡 [Ác]
惡 [Ác]
あく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
ác; xấu xa
JP: いかなる善意の考えもそれ自体はあくでありうる。
VI: Bất kỳ ý tưởng tốt đẹp nào cũng có thể trở thành ác.
Trái nghĩa: 善
Danh từ chung
vai ác (trong kịch, v.v.); kẻ xấu