息子さん [Tức Tử]
むすこさん

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

con trai

JP: あなたの息子むすこさんがなにわるいことをしても、それはあなたのせいではありません。息子むすこさんはもう25歳にじゅうごさいですからね。

VI: Nếu con trai bạn làm điều gì xấu, đó không phải lỗi của bạn. Con trai bạn đã 25 tuổi rồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

息子むすこさんは天才てんさいですね。
Con trai bạn thật là thiên tài.
ウッドさんには息子むすこがいませんでした。
Ông Wood không có con trai.
息子むすこさんから便たよりがありましたか。
Bạn đã nhận được tin từ con trai chưa?
事故じこ彼女かのじょから息子むすこさんをうばった。
Tai nạn đã cướp đi con trai của cô ấy.
きみ息子むすこさんですか、ベティー。
Đây là con trai của cậu phải không, Betty?
息子むすこさんはあなたのおとうさんにうつしですね。
Con trai bạn giống hệt bố bạn nhỉ.
息子むすこさんの面倒めんどう十分じゅっぷんます。
Tôi sẽ chăm sóc con trai bạn thật chu đáo.
息子むすこさんのお仕事しごとなにですか。
Con trai bạn làm nghề gì?
あのたちはトムの息子むすこさん?
Những đứa trẻ kia là con trai của Tom à?
ときどき息子むすこさんから便たよりがありますか。
Đôi khi bạn có nhận được tin tức gì từ con trai không?

Hán tự

Tức hơi thở; hô hấp; con trai; lãi suất (tiền); nghỉ ngơi; kết thúc
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 息子さん