怨念 [Oán Niệm]
おんねん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

mối thù sâu sắc; hận thù

Hán tự

Oán oán hận; ghen tị
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 怨念