怨讐 [Oán Thù]
怨讎 [Oán Thù]
おんしゅう
えんしゅう – 怨讐

Danh từ chung

oán hận; thù hận

Danh từ chung

kẻ thù bị ghét; kẻ thù bị oán

Hán tự

Oán oán hận; ghen tị
Thù kẻ thù; trả thù
Thù kẻ thù; trả thù

Từ liên quan đến 怨讐