忌まわしい [Kị]
いまわしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ghê tởm; đáng ghét; đáng ghê tởm; kinh tởm; ghê rợn

JP: かんがえるだけでもまわしい。

VI: Chỉ nghĩ đến nó thôi là tôi đã thấy đáng sợ rồi.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ hiếm

điềm xấu; không may; xui xẻo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れ、まわしき憂鬱ゆううつよ。
Hãy đi đi, nỗi buồn đáng ghét kia.

Hán tự

Kị tang lễ; ghét

Từ liên quan đến 忌まわしい