御座る
[Ngự Tọa]
ござる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Lịch sự (teineigo) ⚠️Từ cổ ⚠️Từ viết tắt ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường là ございます trong tiếng Nhật hiện đại
là
🔗 御座在る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ cổ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đến; đi
Động từ phụ trợĐộng từ Godan - đuôi “ru”
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ cổ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau thể ~て của động từ
đang