御座す
[Ngự Tọa]
在す [Tại]
在す [Tại]
おわす
Động từ su - tiền thân của suruTự động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ cổ
là
JP: 天におわす神のお力添えがあった。
VI: Chúng tôi đã nhận được sự giúp đỡ từ Chúa trên trời.
Động từ su - tiền thân của suruTự động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ cổ
đi; đến