得手 [Đắc Thủ]
えて

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sở trường; điểm mạnh

JP: だれにでも得手えて不得手ふえてがある。

VI: Ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

得手えてはながつく。
Giỏi việc gì, tự hào việc đó.
得手えてげる。
Nắm bắt thời cơ thuận lợi.
かれ化学かがく不得手ふえてだ。
Anh ấy không giỏi hóa học.
中国人ちゅうごくじんくらべて、日本人にほんじん外国がいこく不得手ふえてである。
So với người Trung Quốc, người Nhật kém về ngoại ngữ.

Hán tự

Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Thủ tay

Từ liên quan đến 得手