従前
[Tùng Tiền]
じゅうぜん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trước đây; trước kia
JP: もっとも重要な点は、エメットの理論が物理学の従前の理論と矛盾しないということである。
VI: Điểm quan trọng nhất là lý thuyết của Emmet không mâu thuẫn với các lý thuyết vật lý trước đó.