往来 [Vãng Lai]
おうらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đi lại; giao thông

JP: おおくのひと往来おうらいする。

VI: Nhiều người qua lại.

Danh từ chung

đường; phố

JP: わたし往来おうらい財布さいふひろった。

VI: Tôi nhặt được ví trên phố.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giao lưu; thăm hỏi; kết bạn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lặp đi lặp lại (ví dụ: suy nghĩ)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thư từ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここはくるま往来おうらいはげしい。
Nơi này có nhiều xe cộ qua lại.
そのとおりはひとくるま往来おうらいがなかった。
Con đường đó không có người hay xe cộ qua lại.

Hán tự

Vãng hành trình; du lịch; đuổi đi; để đi; trước đây; trước kia
Lai đến; trở thành

Từ liên quan đến 往来