1. Thông tin cơ bản
- Từ: 往来
- Cách đọc: おうらい
- Loại từ: danh từ; có thể dùng như ~する (往来する)
- Nghĩa khái quát: sự qua lại, sự đi lại (người/xe), cũng có nghĩa giao thư từ qua lại trong văn phong cổ
- Độ trang trọng: trung tính → văn viết, hơi cổ điển tùy ngữ cảnh
2. Ý nghĩa chính
1) Sự qua lại, lưu thông của người/xe trên đường: 人の往来・車の往来.
2) Qua lại giữa hai nơi (đi đi về về).
3) Văn ngữ/cổ: thư từ qua lại (書簡の往来).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 行き来: thân mật, đời thường hơn “qua lại”. 往来 trang trọng/literary.
- 交通: hệ thống giao thông nói chung; 往来 là hành vi qua lại cụ thể tại nơi/ thời điểm.
- 通行: “lưu thông, đi qua” mang tính pháp lý/quy định (通行止め). 往来 nhấn mạnh sự qua lại có tính hai chiều.
- 交流: “giao lưu” (người/ý tưởng/điện). Không đồng nghĩa với 往来.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 人の往来/車の往来/往来が激しい/往来を妨げる/往来の安全.
- Dấu hiệu/biển báo xưa: 往来安全 (cầu chúc an toàn giao thông) xuất hiện trong văn chương cổ.
- Văn viết, báo chí, văn bản quản lý đô thị sử dụng nhiều; hội thoại đời thường dùng 行き来 phổ biến hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 行き来 | Đồng nghĩa gần | Qua lại, đi đi về về | Thân mật hơn. |
| 交通 | Liên quan | Giao thông | Khái niệm rộng, hệ thống. |
| 通行 | Liên quan | Lưu thông/đi qua | Pháp lý, quy định. |
| 往復 | Liên quan | Khứ hồi | Tập trung vào hai chiều đi-về. |
| 交流 | Khác biệt | Giao lưu | Không phải đi lại vật lý. |
| 往来物 | Văn hóa | Sách giáo khoa cổ | Thể loại sách thời Edo. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 往 (おう): đi, hướng tới (vãng).
- 来 (らい/く・る): đến.
- Cấu tạo: “đi” + “đến” → sự qua lại hai chiều.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn báo, “人の往来が途絶える” gợi không khí vắng lặng, còn “往来が激しい” nhấn mạnh lưu lượng dày đặc. Khi học đọc biển báo Nhật, bạn sẽ gặp 通行止め nhiều hơn, nhưng trong bài bình luận đô thị, 往来 tạo sắc thái trang trọng, hàm súc.
8. Câu ví dụ
- この通りは夜でも人の往来が絶えない。
Con phố này ban đêm cũng không ngớt người qua lại.
- 車の往来が激しいので横断に注意。
Xe cộ qua lại dày đặc nên chú ý khi băng qua.
- 工事のため歩行者の往来を一時的に制限する。
Vì thi công nên tạm thời hạn chế người đi bộ qua lại.
- 早朝はまだ往来が少ない。
Sáng sớm thì sự qua lại còn ít.
- 両国間の人の往来が再開された。
Sự qua lại của con người giữa hai nước đã được nối lại.
- 雪で往来が途絶えた山間の集落。
Làng miền núi bị cắt đứt sự qua lại vì tuyết.
- 祭りの日は通りの往来が活気づく。
Ngày lễ hội, sự qua lại trên phố trở nên nhộn nhịp.
- 書簡の往来から当時の交流が見える。
Từ thư từ qua lại có thể thấy sự giao lưu thời ấy.
- 学校前の往来の安全を確保する。
Đảm bảo an toàn qua lại trước cổng trường.
- 橋の崩落で両岸の往来が困難になった。
Cầu sập khiến sự qua lại giữa hai bờ trở nên khó khăn.