強靭 [強 Nhẫn]

強靱 [強 Xoa]

強じん [強]

きょうじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bền bỉ

Hán tự

Từ liên quan đến 強靭