引き下げ [Dẫn Hạ]

引下げ [Dẫn Hạ]

ひきさげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

giảm; cắt giảm

JP: 公定歩合こうていぶあいげは産業さんぎょうかいくるしめてきたきびしい金融きんゆう逼迫ひっぱく緩和かんわするだろうと期待きたいされている。

VI: Việc giảm lãi suất cơ bản được kỳ vọng sẽ làm giảm bớt áp lực tài chính nghiêm trọng mà ngành công nghiệp đã phải chịu đựng.

Hán tự

Từ liên quan đến 引き下げ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 引き下げ
  • Cách đọc: ひきさげ
  • Loại từ: danh từ (sự hạ, giảm); thường dùng kèm với 動詞 như 実施する, 決定する
  • Liên quan động từ gốc: 引き下げる (hạ xuống, giảm xuống)

2. Ý nghĩa chính

Sự giảm/hạ (giá, phí, thuế, lãi suất, tiêu chuẩn…). Ví dụ: 料金の引き下げ (giảm phí), 金利引き下げ (giảm lãi suất).

3. Phân biệt

  • 引き下げ vs 値下げ: 値下げ chủ yếu là “giảm giá bán”; 引き下げ phạm vi rộng (giảm thuế, lãi suất, chuẩn…).
  • 引き下げ vs 低下: 低下 là “giảm xuống” tự nhiên/khách quan; 引き下げ là hành động chủ động “hạ”.
  • 削減: “cắt giảm” (chi phí, nhân sự…), sắc thái mạnh hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 料金の引き下げ, 税率の引き下げ, 金利引き下げ, 目標の引き下げ.
  • Ngữ cảnh: kinh tế, chính sách công, doanh nghiệp.
  • Động từ đi kèm: 実施する, 発表する, 決定する, 求める.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
値下げGần nghĩaGiảm giáGiá bán lẻ, bán buôn
低下Liên quanSụt giảmKết quả/hiện tượng
削減Gần nghĩaCắt giảmMạnh, thường là chi phí/nhân sự
引き上げĐối nghĩaTăng lênTừ đối lập trực tiếp
緩和Liên quanNới lỏngChính sách/điều kiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

引く (kéo) + 下げる (hạ xuống) → 引き下げる (hạ xuống); danh hóa thành 引き下げ (sự hạ/giảm). Okurigana “げ” thể hiện động tác “hạ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

引き下げ thường đi kèm với con số phần trăm hay mức tuyệt đối để rõ tác động. Trong viết báo, tiêu đề hay dùng dạng ghép: 料金引き下げ、税率引き下げ không cần の để gọn.

8. Câu ví dụ

  • 中央銀行は金利の引き下げを発表した。
    Ngân hàng trung ương công bố giảm lãi suất.
  • 通信各社が料金引き下げを競っている。
    Các hãng viễn thông đang cạnh tranh giảm phí.
  • 政府は入学金の引き下げを検討中だ。
    Chính phủ đang xem xét hạ phí nhập học.
  • 原材料高騰でも価格引き下げに踏み切った。
    Dù nguyên liệu tăng giá, họ vẫn quyết định giảm giá bán.
  • 運賃引き下げで利用者が増えた。
    Nhờ giảm giá vé mà số người dùng tăng.
  • 過度なコスト引き下げは品質低下につながる。
    Cắt giảm chi phí quá mức dẫn đến giảm chất lượng.
  • 会社は目標水準の引き下げを決定した。
    Công ty quyết định hạ mức mục tiêu.
  • 税率引き下げで景気を刺激する狙いだ。
    Mục tiêu là kích thích kinh tế bằng giảm thuế suất.
  • 学費引き下げを求める声が高まっている。
    Tiếng nói yêu cầu giảm học phí ngày càng tăng.
  • 手当の引き下げに労組が反発した。
    Công đoàn phản đối giảm trợ cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 引き下げ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?