底面
[Để Diện]
ていめん
Danh từ chung
đáy; mặt dưới; đế
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hình học
đáy (của đa diện)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
まん丸に見えるあのお月さまはね、実は円錐の底面なんだよ。
Mặt trăng tròn trông như vậy, nhưng thực ra là mặt đáy của một hình nón đấy.