常住
[Thường Trụ]
じょうじゅう
Trạng từ
luôn luôn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
📝 nghĩa gốc
sự vĩnh cửu
Trái nghĩa: 無常
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nơi cư trú thường xuyên