帰り
[Quy]
還り [Hoàn]
還り [Hoàn]
かえり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
trở về
JP: どうして帰りがこんなに遅くなったの。
VI: Tại sao bạn về muộn như vậy?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
帰りたいなら帰っても構いません。
Nếu bạn muốn về thì cứ tự nhiên.
帰りたいなら帰っていいよ。
Nếu muốn về thì cứ về nhé.
帰ろう。
Chúng ta hãy về thôi.
帰れ。
Về đi.
帰りたくない。
Tôi không muốn về.
帰っておいで帰っておいでよ。
Hãy trở về đây, trở về đây đi.
どうして帰らないの?
Tại sao bạn không về nhà?
今から帰る?
Bạn sẽ về bây giờ à?
家に帰るの?
Bạn sẽ về nhà chứ?
家に帰ったら?
Sao không về nhà?