Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
師資
[Sư Tư]
しし
🔊
Danh từ chung
dựa vào ai đó làm thầy
Hán tự
師
Sư
giáo viên; quân đội
資
Tư
tài sản; vốn
Từ liên quan đến 師資
いばり
にょう
nước tiểu
おしっこ
đi tè; đi tiểu
しっこ
しつご
quên từ; không thể phát âm đúng từ
インストラクター
giảng viên
イントラ
mạng nội bộ
ティーチャ
giáo viên
ティーチャー
giáo viên
先公
せんこう
người cai trị trước; lãnh chúa trước
先生
せんせい
giáo viên; thầy
小便
しょうべん
nước tiểu; đi tiểu
小水
しょうすい
nước tiểu
小用
こよう
việc nhỏ
尿
にょう
nước tiểu
師
し
giáo viên; thầy; người hướng dẫn
師匠
ししょう
bậc thầy; thầy giáo
師家
しか
nhà của thầy giáo
師範
しはん
giáo viên; thầy dạy (kiếm thuật); mẫu mực
指南役
しなんやく
người hướng dẫn
指南番
しなんばん
người hướng dẫn
指導員
しどういん
hướng dẫn viên
教員
きょういん
giáo viên; giảng viên; nhân viên giảng dạy; thành viên khoa
教官
きょうかん
giáo viên; giảng viên; giáo sư
教師
きょうし
giáo viên; giảng viên
老師
ろうし
giáo sư già
Xem thêm