Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
chiếu sáng
🔗 射す
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
có thể nhìn thấy
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
nhuốm màu
JP: ほお紅や口紅を差すだけで表情や笑顔がどんどん変わってくるんです。
VI: Chỉ cần tô son má và son môi, biểu cảm và nụ cười của bạn sẽ thay đổi đáng kể.
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
dâng lên (mực nước); chảy vào
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
cảm nhận (như một cảm xúc); tràn ngập
🔗 気が差す; 魔が差す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
giương (ô, v.v.); dựng lên; nâng lên
JP: 彼は雨の中を傘もささずに歩きつづけた。
VI: Anh ấy đã tiếp tục đi bộ dưới mưa mà không cần dùng ô.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
duỗi thẳng tay ra phía trước (trong điệu múa)
🔗 指す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chèn vào; đặt vào
🔗 挿す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đeo (kiếm) bên hông; mang bên mình; kẹp dưới cánh tay
🔗 挿す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
Lĩnh vực: đấu vật sumo
chèn tay vào dưới cánh tay đối thủ
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chèo (thuyền)
🔗 刺す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
rót; thêm (chất lỏng); phục vụ (đồ uống)
🔗 注す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thoa (son, v.v.); bôi; tô màu; nhuộm
🔗 点す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đốt lửa; cháy
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đóng; khóa; cài
🔗 鎖す
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “su”
📝 sau thể -masu của động từ
dừng giữa chừng; bỏ dở
🔗 止す