届く
[Giới]
とどく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
đạt tới
JP: 彼女の声は騒音でよく届かなかった。
VI: Giọng nói của cô ấy không thể nghe rõ vì tiếng ồn.
JP: 姉の髪は肩まで届きます。
VI: Tóc của chị gái tôi dài đến vai.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
được giao
JP: 私あての手紙は届いていますか?
VI: Thư gửi cho tôi đã đến chưa?
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
📝 như 目が届く, 神経が届く, v.v.
chu đáo
JP: ここからでも声は届くよ。
VI: Ngay cả từ đây tiếng của bạn cũng vẫn nghe được.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
được thực hiện
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
食べ物が届きました。
Đồ ăn đã được giao.
手が届かない。
Tôi không với tới.
明かり窓に届かない。
Không với tới cửa sổ sáng.
荷物が届いた。
Hành lý của tôi đã được giao.
郵便が届いた。
Bưu kiện đã được giao.
タバコが届きました。
Thuốc lá đã được giao.
積み荷は無事届きました。
Hàng hóa đã được giao an toàn.
天窓に手が届かないの。
Tôi không với tới được cửa sổ trên cao.
注文の品が届いた。
Hàng đặt mua đã được giao.
手紙は届きましたか。
Thư đã đến chưa?