小粋 [Tiểu Túy]
小意気 [Tiểu Ý Khí]
こいき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

phong cách; thông minh; lịch lãm; có gu; bảnh bao; gọn gàng

JP: 彼女かのじょしょういき服装ふくそうしてるよね。

VI: Cô ấy mặc quần áo khá sành điệu đấy nhỉ.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 như 小意気すぎる

tự phụ; hỗn xược

🔗 小生意気

Hán tự

Tiểu nhỏ
Túy phong cách; tinh túy

Từ liên quan đến 小粋