小人 [Tiểu Nhân]
しょうにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

📝 dùng khi chỉ phí vào cửa, vé hành khách, v.v.

trẻ em

JP: 5歳ごさい未満みまん小人こどもは、入場にゅうじょうりょうりません。

VI: Trẻ em dưới 5 tuổi không phải trả phí vào cửa.

🔗 中人・ちゅうにん; 大人・だいにん

Hán tự

Tiểu nhỏ
Nhân người

Từ liên quan đến 小人