Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ノーム
🔊
Danh từ chung
yêu tinh
Từ liên quan đến ノーム
ドワーフ
người lùn
侏儒
しゅじゅ
người lùn
小人
しょうにん
trẻ em
朱儒
しゅじゅ
người lùn