寐る [Mị]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
ngủ; đi ngủ
JP: 赤ん坊は1日中寝ていた。
VI: Đứa bé đã ngủ cả ngày.
🔗 眠る
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
đi ngủ; nằm trên giường
JP: 寝る前に歯を磨きなさい。
VI: Hãy đánh răng trước khi ngủ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nằm xuống
JP: 少年は春の日差しを浴びて仰向けに寝ていた。
VI: Cậu bé đã nằm ngửa hưởng ánh nắng mùa xuân.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
ngủ với ai đó
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nằm phẳng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
để không dùng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
lên men