寝転ぶ
[Tẩm Chuyển]
寝ころぶ [Tẩm]
寝ころぶ [Tẩm]
ねころぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
nằm xuống
JP: 兄は芝生に寝ころんで何時間も怠けて過ごしたものだった。
VI: Anh tôi đã từng nằm trên bãi cỏ và lười biếng suốt nhiều giờ.
🔗 寝転がる・ねころがる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は仰向けに寝転んだ。
Anh ấy đã nằm ngửa.
彼はよくベッドのうえで寝転んで読書している。
Anh ấy thường nằm trên giường đọc sách.
僕は少年の頃よく草の上に寝転んで白い雲を眺めたものだった。
Hồi nhỏ, tôi thường nằm trên cỏ và ngắm mây trắng.