寝っ転がる
[Tẩm Chuyển]
寝っころがる [Tẩm]
寝っころがる [Tẩm]
ねっころがる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
nằm xuống
🔗 寝転がる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
家では、いつも寝っ転がって読んでましたよ。
Ở nhà, tôi luôn nằm dài đọc sách.