宿題
[Túc Đề]
しゅくだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
bài tập về nhà; bài tập
JP: 今日は宿題が無い。
VI: Hôm nay không có bài tập về nhà.
Danh từ chung
vấn đề chưa giải quyết
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
宿題終わった?
Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?
宿題は終わったの?
Bài tập về nhà đã xong chưa?
宿題やった?
Bạn làm bài tập chưa?
宿題は終わったよ。
Bài tập về nhà đã xong rồi.
宿題をやるべきだったのに。
Tôi đã nên làm bài tập.
宿題をやります。
Tôi sẽ làm bài tập về nhà.
宿題しなきゃ。
Tôi phải làm bài tập về nhà.
宿題にはうんざりだよ。
Tôi đã chán ngấy bài tập về nhà.
宿題を忘れました。
Tôi quên mất bài tập về nhà.
宿題で忙しい。
Tôi bận làm bài tập.