宿す [Túc]
やどす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chứa; giữ; ấp ủ

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

mang thai

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Từ cổ

cho trọ; cho ở

Hán tự

宿
Túc nhà trọ; cư trú

Từ liên quan đến 宿す