懐妊
[Hoài Nhâm]
懐姙 [Hoài Nhâm]
懐姙 [Hoài Nhâm]
かいにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mang thai