Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
おめでた
🔊
Danh từ chung
sự kiện vui
Từ liên quan đến おめでた
コンセプション
khái niệm
受胎
じゅたい
thụ thai
妊娠
にんしん
mang thai; thụ thai
妊孕
にんよう
mang thai; thụ thai; thụ tinh
懐妊
かいにん
mang thai
懐胎
かいたい
mang thai