受胎 [Thụ Thai]
じゅたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thụ thai

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Thai tử cung; dạ con

Từ liên quan đến 受胎