受精
[Thụ Tinh]
授精 [Thụ Tinh]
授精 [Thụ Tinh]
じゅせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 授精 thường dùng cho thụ tinh nhân tạo
thụ tinh; thụ phấn; thụ thai; thụ tinh nhân tạo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ベンソンとホームズは人工受精が両親に及ぼす心理的影響を分析した。
Benson và Holmes đã phân tích tác động tâm lý của thụ tinh nhân tạo đối với cha mẹ.