実例 [Thực Lệ]

じつれい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ví dụ; minh họa

JP: 実例じつれい教訓きょうくんにまさる。

VI: Ví dụ cụ thể hơn lời khuyên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

べつ実例じつれいおしえてください。
Xin hãy dạy tôi một ví dụ thực tế khác.
かれわたし実例じつれいをあたえてくれた。
Anh ấy đã cho tôi một ví dụ thực tế.
かれ実例じつれいをあげてその問題もんだい説明せつめいした。
Anh ấy đã dùng ví dụ cụ thể để giải thích vấn đề.
言葉ことば定義ていぎすることは、実例じつれいげてその使つかかた説明せつめいするよりもむずかしい。
Định nghĩa từ ngữ khó hơn là đưa ra ví dụ về cách sử dụng chúng.
そのまもなくわたしはクセノフォンの「ソクラテスのおも」をれたが、このなかにはそれとおな論法ろんぽう実例じつれいがたくさんある。
Không lâu sau đó, tôi đã có được cuốn "Kỷ niệm về Socrates" của Xenophon, trong đó có rất nhiều ví dụ về cùng một lập luận.

Hán tự

Từ liên quan đến 実例

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 実例
  • Cách đọc: じつれい
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ví dụ thực tế, trường hợp có thật; case thực tiễn
  • Lĩnh vực: học thuật, kinh doanh, pháp luật, giáo dục
  • Cụm thường gặp: 実例を挙げる・実例に学ぶ・実例集・実例紹介・具体的な実例

2. Ý nghĩa chính

実例ví dụ có thật, dựa trên sự kiện/case đã xảy ra hoặc đang tồn tại. Khác với ví dụ giả định, 実例 nhấn mạnh tính xác thực và khả năng áp dụng thực tế.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 例(れい): “ví dụ” chung nhất, có thể là giả định; 実例 luôn là ví dụ thực tế.
  • 事例(じれい): “trường hợp” dùng nhiều trong kinh doanh/pháp luật/nghiên cứu tình huống; gần với 実例 nhưng thiên về “case” có bối cảnh.
  • 具体例: ví dụ cụ thể; có thể là giả định hoặc thực tế. 実例 là một loại 具体例 có thật.
  • 反例: “phản ví dụ” trong logic/toán học; trái hướng so với 実例 dùng để minh chứng hiện tượng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dẫn chứng thuyết phục: 実例を挙げる/実例に基づいて説明する.
  • Tài liệu đào tạo: 実例集・成功の実例・失敗の実例.
  • Diễn thuyết/viết học thuật: dùng trang trọng, tăng độ tin cậy cho lập luận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
事例 Gần nghĩa trường hợp, case Thiên về bối cảnh/khung tình huống, hay dùng trong business, pháp lý.
具体例 Gần nghĩa ví dụ cụ thể Không nhất thiết là ví dụ có thật.
Liên quan ví dụ Khái quát; có thể là giả định.
反例 Đối hướng phản ví dụ Dùng để bác bỏ/đi ngược mệnh đề.
実証 Liên quan chứng minh thực nghiệm Thường đòi hỏi 実例 hoặc dữ liệu để chứng minh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ジツ/み/じつ): thật, thực, quả.
  • (レイ): ví dụ.
  • Cấu tạo: 実(thực)+ 例(ví dụ) → “ví dụ thực tế”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thuyết trình, đưa 実例 giúp người nghe “nhìn thấy” và tin hơn. Tuy vậy, một 実例 đơn lẻ chưa đủ khái quát; nên kết hợp với số liệu hoặc nhiều 実例 để tránh “thiên kiến giai thoại”. Trong biên soạn tài liệu, tiêu đề kiểu “〇〇の実例5選” rất phổ biến.

8. Câu ví dụ

  • まず実例を挙げてから理論を説明します。
    Trước tiên tôi sẽ nêu ví dụ thực tế rồi giải thích lý thuyết.
  • 成功の実例だけでなく失敗の実例も学ぶべきだ。
    Không chỉ nên học ví dụ thành công mà cả ví dụ thất bại.
  • この報告書は豊富な実例に基づいている。
    Báo cáo này dựa trên nhiều ví dụ thực tế phong phú.
  • 裁判の実例を参照して判決を検討する。
    Tham chiếu các trường hợp thực tế của tòa để xem xét phán quyết.
  • 具体的な実例があると理解が早い。
    ví dụ thực thì hiểu nhanh hơn.
  • 現場の実例を写真で紹介する。
    Giới thiệu ví dụ thực tế tại hiện trường bằng ảnh.
  • 著者は三つの実例を通じて主張を裏づけた。
    Tác giả củng cố lập luận qua ba ví dụ thực tế.
  • この方法が有効だという実例は多い。
    Có nhiều ví dụ thực tế cho thấy phương pháp này hiệu quả.
  • 統計だけでは伝わらないので実例を入れた。
    Chỉ số liệu thì khó truyền đạt nên tôi thêm ví dụ thực.
  • 海外の実例も参考にして制度設計を行った。
    Thiết kế chế độ có tham khảo các ví dụ thực tế ở nước ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 実例 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?