先例
[Tiên Lệ]
せんれい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
tiền lệ
JP: そんな先例はない。
VI: Chưa từng có tiền lệ như vậy.