子息 [Tử Tức]
しそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

📝 thường là ご〜

con trai (của người khác)

JP:子息しそくのご結婚けっこんこころよりおいわいもうげます。

VI: Xin chúc mừng hạnh phúc nhân dịp con trai bạn kết hôn.

Hán tự

Tử trẻ em
Tức hơi thở; hô hấp; con trai; lãi suất (tiền); nghỉ ngơi; kết thúc

Từ liên quan đến 子息