[Hiềm]

[Yếm]

いや
イヤ

Tính từ đuôi na

không thích

JP: かれはなかたいやなの。

VI: Tôi không ưa cách anh ta nói chuyện.

Tính từ đuôi na

khó chịu

JP: このたまごいやにおいがする。

VI: Quả trứng này có mùi khó chịu.

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いやだ!
Tôi không thích!
皿洗さらあらいはいやだ。
Tôi ghét rửa bát.
ねいりなんていやだ。
Tôi không muốn phải chịu đựng mà không làm gì.
いや天気てんきだよね?
Thời tiết thật tệ nhỉ?
宿題しゅくだいいやだ!
Ghét làm bài tập về nhà quá!
絶対ぜったいいやだ!
Tuyệt đối không!
いやなら結構けっこうです。
Nếu bạn không thích thì thôi.
いやかんじ。
Cảm giác khó chịu.
それがいやだったの。
Tôi ghét điều đó.
ヒッチハイクはいやだな。
Tôi ghét đi nhờ xe.

Hán tự

Từ liên quan đến 嫌

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 嫌
  • Cách đọc: いや
  • Từ loại: tính từ-na; danh từ; thán từ
  • Hình thức thường gặp: 嫌だ, 嫌になる, 嫌がる, 嫌々(いやいや), 嫌でも, 嫌というほど
  • Sắc thái: khó chịu, miễn cưỡng, không ưa; cũng dùng để từ chối trực tiếp

2. Ý nghĩa chính

  • (Na-tính từ) Gây khó chịu, không thích, ghét: ~はだ。
  • (Danh từ) Sự chán ghét, cảm giác khó chịu: 嫌がる (tỏ ra ghét), 嫌気 (chán ngán).
  • (Thán từ) “Không!”, “Thôi!” dùng khi từ chối: !行きたくない。 (Không, tôi không muốn đi.)

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 嫌い vs 嫌: 嫌い là “không thích” về sở thích, thường đi với が (例: 彼は納豆が嫌いだ). nhấn mạnh cảm xúc khó chịu, phản đối (例: それはだ).
  • やだ vs 嫌だ: やだ là dạng khẩu ngữ, thân mật; 嫌だ trung tính hơn.
  • 不快 vs 嫌: 不快 mang sắc thái trang trọng, văn viết; dùng rộng rãi trong hội thoại.
  • 苦手: “kém, không giỏi, không hợp” khác với “ghét”. Ví dụ: 英語が苦手だ (không giỏi tiếng Anh) ≠ 英語がだ (ghét tiếng Anh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: Nはだ/~するのはだ (Tôi ghét N/ghét làm ~).
  • Động từ liên quan: 嫌がる (tỏ ra ghét), 嫌になる (chán nản), 嫌がらせ (quấy rối, làm phiền).
  • Biểu thức: 嫌でも (dù không thích cũng…), 嫌というほど (đến phát chán).
  • Lịch sự: Tránh nói thẳng 嫌です trong kinh doanh; nên dùng cách nói vòng: 申し訳ありませんが…は難しいです。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
嫌い Liên quan Không thích, ghét Sở thích, đi với が
不快 Đồng nghĩa gần Khó chịu, bất mãn Trang trọng
やだ Biến thể khẩu ngữ Không chịu đâu Thân mật, bình dân
好き Đối nghĩa Thích Trái nghĩa trực tiếp
快い/心地よい Đối nghĩa sắc thái Dễ chịu, vừa lòng Tính từ tích cực

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 嫌: bộ 女 (nữ) + 兼 (kiêm). Âm On: ケン/ゲン; âm Kun: いや, きら-う.
  • Ý gốc: cảm xúc “không ưa, chán ghét”. Kunyomi いや chính là cách đọc từ vựng này.

7. Bình luận mở rộng (AI)

rất linh hoạt: vừa là tính từ-na (嫌だ), vừa là thán từ (嫌!). Trong hội thoại tự nhiên, người Nhật hay dùng cụm như 「正直、そういうのはちょっとです」 để giảm độ trực diện mà vẫn giữ quan điểm.

8. Câu ví dụ

  • それはだ。
    Cái đó tôi không thích đâu.
  • 人前で話すのはです。
    Tôi ghét phải nói trước đám đông.
  • 彼女は雨の日に出かけるのをがる。
    Cô ấy tỏ ra không thích ra ngoài vào ngày mưa.
  • 毎日の残業に気が差した。
    Tôi chán ngán việc làm thêm mỗi ngày.
  • というほど練習した。
    Luyện tập đến phát chán luôn.
  • 子どもは注射がで泣き出した。
    Đứa trẻ ghét tiêm nên òa khóc.
  • たとえでもやらなければならない。
    Dù có ghét cũng phải làm.
  • 彼は失敗続きで自分がになった。
    Liên tiếp thất bại khiến anh ấy chán chính mình.
  • な予感がする。
    Tôi có linh cảm không hay.
  • !それ以上は言わないで。
    Không! Đừng nói thêm nữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 嫌 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?