威信 [Uy Tín]

いしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

uy tín; uy nghiêm

JP: こういうおこないはきみ威信いしんにかかわる。

VI: Hành động như thế này liên quan đến uy tín của bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 威信

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 威信
  • Cách đọc: いしん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: uy tín, uy thế, sự tín nhiệm và vị thế được người khác công nhận (của cá nhân, tổ chức, quốc gia).
  • Mức độ/Phong cách: Trang trọng, hay gặp trong báo chí, chính luận, kinh tế-xã hội.
  • Cụm điển hình: 威信を保つ/高める/回復する/失う/傷つく/揺らぐ/国家の威信/企業の威信/指導者の威信

2. Ý nghĩa chính

  • Sự tôn trọng và tín nhiệm mà xã hội dành cho một chủ thể vì thành tựu, quyền lực hoặc đạo đức: “uy tín/uy thế”.
  • Vị thế tượng trưng (thể diện) cần được bảo toàn trước công chúng hoặc cộng đồng quốc tế.

3. Phân biệt

  • 威信 (uy tín/uy thế) nhấn mạnh “tín nhiệm + vị thế” nhìn từ bên ngoài, thường trong bối cảnh chính trị, tổ chức, quốc gia.
  • 威厳 (いげん: uy nghi) chú trọng khí chất/điệu bộ đường bệ khiến người khác nể sợ; thiên về phong thái cá nhân.
  • 権威 (けんい: quyền uy) thiên về quyền lực chuyên môn/chính thống được công nhận; có sắc thái “chuẩn mực, thẩm quyền”.
  • 名誉/名声 thiên về danh dự/danh tiếng, gắn với đánh giá tốt đẹp nói chung, không nhất thiết bao hàm quyền lực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với động từ: 威信を保つ/守る/高める/維持する/回復する/損なう/傷つける/失う/揺るがす.
  • Chủ thể thường là: 国家/政府/企業/大学/警察/指導者/ブランド.
  • Cấu trúc đánh cược: 威信をかける (đặt cược cả uy tín).
  • Văn cảnh: tin tức chính trị-kinh tế, phát biểu chính thức, báo cáo, phân tích chiến lược.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
威厳Gần nghĩaUy nghi, oai nghiêmPhong thái cá nhân, vẻ đường bệ
権威Liên quanQuyền uy, thẩm quyềnNhấn mạnh tính chính thống, chuyên môn
名誉Gần nghĩaDanh dựGiá trị danh dự, không nhất thiết hàm quyền lực
体面Liên quanThể diệnTập trung vào “bề mặt/thể diện” xã hội
信用/信頼Liên quanTín nhiệmQuan hệ niềm tin nói chung
威信の失墜Đối nghĩa (cụm)Sự sụp đổ uy tínXuất hiện nhiều trong báo chí
無名Đối lậpVô danhTrái với vị thế nổi bật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

KanjiNghĩa gốcGợi ý ghi nhớ
Uy, oaiHình ảnh sức mạnh/uy nghi khiến người khác nể sợ
Tin, tín nhiệm亻 (người) + 言 (lời): lời nói của người đáng tin
威信Uy + tínUy thế được người đời tín nhiệm

7. Bình luận mở rộng (AI)

威信 gắn với “cái giá” của hình ảnh công chúng: một sự cố nhỏ cũng có thể “làm lung lay” uy thế, nên thường đi với chiến lược quản trị khủng hoảng, minh bạch thông tin và xây dựng thương hiệu dài hạn. Trên bình diện quốc tế, “威信外交” cho thấy cách quốc gia đầu tư nguồn lực không chỉ vì lợi ích vật chất mà còn vì vị thế biểu tượng.

8. Câu ví dụ

  • 政府の威信が問われる重大な局面だ。
    Đây là thời điểm nghiêm trọng đặt câu hỏi về uy tín của chính phủ.
  • 企業の威信をかけた新製品が発表された。
    Một sản phẩm mới được công bố, đặt cược cả uy tín của công ty.
  • 不祥事で大学の威信が大きく傷ついた。
    Vì bê bối, uy tín của trường đại học bị tổn hại nặng nề.
  • 警察は組織の威信を守るためにも真相解明に全力を尽くすべきだ。
    Để bảo vệ uy tín của lực lượng, cảnh sát cần dốc sức làm rõ sự thật.
  • 国の威信を高めるには、継続的な文化発信が不可欠だ。
    Để nâng cao uy tín quốc gia, việc lan tỏa văn hóa bền bỉ là không thể thiếu.
  • 指導者としての威信が揺らいでいる。
    Uy thế với tư cách một lãnh đạo đang lung lay.
  • 同社は威信の回復に向けて改革を進めている。
    Công ty đang tiến hành cải cách để khôi phục uy tín.
  • この判決は司法の威信を保つ上で重要だ。
    Bản án này quan trọng trong việc giữ gìn uy tín của tư pháp.
  • ブランドの威信を損なう行為は厳しく処分される。
    Các hành vi làm tổn hại uy tín thương hiệu sẽ bị xử lý nghiêm.
  • 国際社会での威信を失えば、発言力も低下する。
    Nếu mất uy tín trên trường quốc tế, tiếng nói cũng suy giảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 威信 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?