Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
委細
[Ủy Tế]
いさい
🔊
Danh từ chung
chi tiết; chi tiết cụ thể
Hán tự
委
Ủy
ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
細
Tế
thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Từ liên quan đến 委細
ディテール
chi tiết
デテール
chi tiết
詳細
しょうさい
chi tiết; cụ thể
細部
さいぶ
chi tiết
項目
こうもく
mục; tiêu đề
か所
かしょ
nơi; điểm; phần; chỗ; khu vực; đoạn
アイテム
mục
カ所
かしょ
nơi; điểm; phần; chỗ; khu vực; đoạn
ケ所
かしょ
nơi; điểm; phần; chỗ; khu vực; đoạn
ポイント
điểm (của câu chuyện, lập luận, v.v.); điểm chính; phần quan trọng
ヶ所
かしょ
nơi; điểm; phần; chỗ; khu vực; đoạn
事項
じこう
vấn đề; mục
個所
かしょ
nơi; điểm; phần; chỗ; khu vực; đoạn
個条
かじょう
mục; điều khoản; điều; phần; điểm
品目
ひんもく
mặt hàng; hàng hóa; danh sách mặt hàng
条目
じょうもく
điều khoản; điều kiện; quy định
条項
じょうこう
điều khoản; điều; quy định
点
ちょぼ
chấm; điểm
焦点
しょうてん
tiêu điểm; điểm tập trung
眼目
がんもく
điểm chính; mục tiêu chính; cốt lõi
科目
かもく
môn học (trường học); chương trình giảng dạy; khóa học
種目
しゅもく
mục
箇所
かしょ
nơi; điểm; phần; chỗ; khu vực; đoạn
箇条
かじょう
mục; điều khoản; điều; phần; điểm
約款
やっかん
thỏa thuận; điều khoản; điều kiện
細論
さいろん
thảo luận chi tiết; giải thích chi tiết
論点
ろんてん
điểm tranh luận
項
うなじ
gáy
Xem thêm