奪う [Đoạt]

うばう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

lấy (bằng vũ lực); lấy đi; giật lấy; ăn cắp; cướp (ai đó); tước đoạt; chiếm đoạt

JP: そのおとこわたし財布さいふうばった。

VI: Người đàn ông đó đã cướp ví của tôi.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

📝 như 心を〜, 目を〜, v.v.

thu hút (sự chú ý của ai đó); mê hoặc; quyến rũ; làm say mê; làm lóa mắt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なにもかもこそぎうばっていった。
Họ đã cướp sạch mọi thứ.
とうさんはあなたからギターをうばった。
Bố bạn đã lấy đàn guitar của bạn.
ぎが通行人つうこうにんからきんうばった。
Kẻ cướp đã cướp tiền của người đi đường.
おとこ彼女かのじょのハンドバッグをうばった。
Người đàn ông đã cướp túi xách của cô gái.
国王こくおう権力けんりょくうばわれた。
Vua đã bị tước quyền lực.
かれらはわたし自由じゆううばった。
Họ đã cướp đi tự do của tôi.
国民こくみんかれ権利けんりうばった。
Quốc gia đã tước đi quyền lợi của ông ấy.
おとこは、彼女かのじょからハンドバッグをうばった。
Người đàn ông đã cướp túi xách của cô ấy.
おう権力けんりょくうばわれた。
Vua đã bị tước quyền lực.
かれわたしからおかねうばった。
Anh ta đã cướp tiền của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 奪う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 奪う(うばう)
  • Từ loại: Động từ nhóm I(他動詞)
  • Nghĩa khái quát: Cướp, tước đoạt, giật mất; (ẩn dụ) chiếm lấy sự chú ý/trái tim/thời gian
  • Sắc thái: Mạnh, thường mang nghĩa tiêu cực; cũng dùng ẩn dụ đẹp: 目を奪う
  • Cấu trúc thường gặp: AがBからCを奪う/AにCを奪う(văn cổ); AにCを奪われる(bị động)

2. Ý nghĩa chính

- Tước đoạt một cách mạnh mẽ: 命を奪う (cướp mạng), 自由を奪う (tước tự do), 権利を奪う (tước quyền).
- Giật lấy, cướp mất vật cụ thể: 財布を奪う (cướp ví).
- Ẩn dụ “hút mắt, làm say đắm”: 目を奪う, 心を奪う, 息を奪う.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 取る: “lấy” trung tính, không có sắc thái bạo lực/ép buộc.
  • 盗む: “ăn trộm” lén lút; 奪う là cướp đoạt trực diện/mạnh.
  • 取り上げる: thu lại, tịch thu (mang tính thủ tục/quy định).
  • 剥奪する: tước đoạt (rất trang trọng/pháp lý). Ví dụ: 資格を剥奪する.
  • Từ liên quan: 奪取 (đoạt lấy), 奪還 (đoạt lại), 略奪 (cướp bóc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N(物・権利・時間・命・自由)を奪う人からNを奪う
  • Bị động tự nhiên: 〜にNを奪われる(Bị N bị tước bởi ~)
  • Ẩn dụ thường dùng: 目を奪う(hút mắt), 心を奪う(chiếm trọn trái tim)
  • Ngữ cảnh: tin tức, pháp luật, văn học, mô tả cảm xúc/thị giác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
盗むGần nghĩaĂn trộmLén lút, không nhấn bạo lực
取り上げるGần nghĩaThu/tịch thuTính thủ tục/quy định
剥奪するĐồng nghĩa trang trọngTước đoạtNgữ cảnh pháp lý
奪取するLiên quanĐoạt lấyMạnh, chiến thuật
略奪Liên quanCướp bócTập thể/chiến tranh
守るĐối nghĩaBảo vệGiữ gìn không để bị cướp
与えるĐối nghĩaCho, banNgược nghĩa hành động
取り戻すĐối nghĩaLấy lạiPhản công, hồi phục

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- : cấu tạo gồm 大 + 隹 + 寸. Hình ý tay (寸) đoạt lấy con chim (隹) với dáng người (大). Nghĩa gốc: cướp đoạt, tước đi.
- Cách nhớ: “tay” đo “giật lấy” → 奪う là tước đoạt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả thiệt hại do thiên tai/chiến tranh, người Nhật hay dùng 「命を奪う」, 「生活を奪う」. Với ẩn dụ thị giác, dùng 「目を奪うような景色」 là tự nhiên; tránh “注意を奪う” (kém tự nhiên), thay bằng 「注意を引く/引きつける」. Mẫu bị động 「〜に時間を奪われる」 rất hay dùng trong đời thường.

8. Câu ví dụ

  • 強盗は彼から財布を奪うと、すぐに逃走した。
    Tên cướp giật ví của anh ấy rồi lập tức bỏ trốn.
  • その事故は多くの命を奪う結果となった。
    Vụ tai nạn đó đã cướp đi nhiều sinh mạng.
  • 過剰な残業は、社員の大切な時間を奪う
    Làm thêm quá mức cướp mất thời gian quý báu của nhân viên.
  • 砂漠の景色の美しさが、思わず息を奪う
    Vẻ đẹp của sa mạc khiến người ta như nghẹt thở vì choáng ngợp.
  • 戦争は人々の自由と未来を奪う
    Chiến tranh cướp đi tự do và tương lai của con người.
  • その絵画は見る者の目を奪うほど鮮烈だ。
    Bức tranh ấy rực rỡ đến mức hút chặt ánh nhìn của người xem.
  • 不正な手口で他社のシェアを奪うべきではない。
    Không nên dùng thủ đoạn gian lận để cướp thị phần của công ty khác.
  • 集中力を奪う通知はオフにしておこう。
    Hãy tắt các thông báo làm mất tập trung.
  • 暴風が屋根を奪うように吹き荒れた。
    Cơn bão giật dữ dội như muốn thổi bay mái nhà.
  • その音楽は聴く人の心を奪う魅力がある。
    Bản nhạc ấy có sức quyến rũ chiếm trọn trái tim người nghe.
💡 Giải thích chi tiết về từ 奪う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?